Có 2 kết quả:

信息技术 xìn xī jì shù ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ信息技術 xìn xī jì shù ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) information technology
(2) IT

Từ điển Trung-Anh

(1) information technology
(2) IT